Có 1 kết quả:

體操 thể thao

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Vận động tập dượt về thân xác cho khỏe mạnh.
2. Một loại hạng mục vận động với mục đích mong muốn tranh đua thắng lợi. § Cũng gọi là “cạnh kĩ thể thao” 競技體操.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tập dượt về thân xác cho khoẻ mạnh.

Bình luận 0